Đặc điểm nổi bật của Sữa bột Hismart số 1
에서 0-6 tháng tuổi là thời điểm hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn toàn nên dễ gặp những vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, đi ngoài… Do đó, mẹ cần thận trọng khi chọn sữa cho con trong thời điểm này và ưu tiên những loại có hương vị gần giống với sữa mẹ nhằm tối ưu hóa việc hấp thu chất dinh dưỡng. 하이스마트 được đa số bà mẹ yêu thích bởi chứa những thành phần không phải sữa công thức nào cũng có như:
- Nucleotides: Sữa khủng long Hismart số 1 chứa Nucleotides tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các phản ứng miễn dịch, làm tăng sức đề kháng tự nhiên của trẻ.
- Vitamin nhóm B (B1, B2, B6,B12): Đây là thành phần mà không phải trong sản phẩm sữa nào cũng có, giúp kích thích tiêu hóa, giúp con ăn tốt hơn.
- Đường Lactose: Là một trong những loại đường phổ biến có trong sữa mẹ và các loại sữa công thức, chiếm từ 2 – 8% trong tổng lượng sữa. Trong Hismart, đường Lactose đảm bảo sự cân bằng, giúp tạo vị sữa thanh mát ngọt dịu gần giống như sữa mẹ khiến nhiều em bé yêu thích.
- Vitamin K1: Đóng vai trò quan trọng đối với hệ tuần hoàn và tim mạch của các trẻ. Đồng thời, hỗ trợ cải thiện các vấn đề làm lành tổn thương da, vấn đề đông máu (nhất là với trẻ sinh non thiếu tháng hay bị thiếu K1)
Công dụng của sữa Hismart số 1
Sữa bột Hismart số 1 là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ trong giai đoạn đầu đời, giúp trẻ phát triển toàn diện cả thể chất và trí não:
- Ổn định hệ vi khuẩn đường ruột, hệ tiêu hóa, giúp con hấp thu tốt, lớn nhanh và khỏe mạnh.
- Chứa hàm lượng protein, canxi cao nhưng lượng calo lại thấp, tránh nguy cơ béo phì đang trở nên rất phổ biến ở trẻ.
- Hàm lượng canxi và phốt pho vượt trội, tiệm cận với TỶ LỆ VÀNG (92mg) giúp đạt được tác dụng tối ưu trong quá trình hấp thu ở trẻ.
- Bổ sung dầu hướng dương có làm lượng OMEGA-9 cao giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bảo tồn vitamin A mà bé được cung cấp từ sữa mẹ hay các thực phẩm khác
- Thành phần sữa đậu nành tốt cho xương khớp, da và mắt.
- Chứa hàm lượng lớn DHA giúp bé phát triển trí não.
Hismart – Công thức dinh dưỡng vượt trội
Thành Phần Dinh Dưỡng Sữa Hismart Số 1 | Đơn vị | Trọng lượng trung bình/ 100g bột | Trọng lượng trung bình/ 100kJ chế biến sẵn | Trọng lượng trung bình/ 100ml chế biến sẵn |
Energy (Năng lượng) | kJ | 1975 | 100 | 314 |
kcal | 472 | 24 | 75 | |
Protein (Chất Đạm) | g | 20.3 | 1.0 | 3.2 |
Fat | g | 20.6 | 1.0 | 3.3 |
-Linoleic acid (LA) | g | 3.6 | 0.2 | 0.6 |
-α – Linolenic acid (ALA) | mg | 370 | 18.7 | 58.8 |
-Docosahexaenoic acid (DHA) | mg | 70.0 | 3.5 | 11.1 |
-Arachidonic acid (ARA) | mg | 80.0 | 4.1 | 12.7 |
Carbohydrate | g | 50.0 | 2.5 | 7.9 |
-Lactose | g | 49.5 | 2.5 | 7.9 |
Dietary Fibre | ||||
Galacto-Oligosaccharide (GOS) | mg | 1121 | 57 | 178 |
Fructo-Oligosaccharide (FOS) | mg | 1121 | 57 | 178 |
Vitamins | ||||
Vitamin A | µg RE | 550 | 27.8 | 87.4 |
Vitamin D3 | µg | 7.6 | 0.4 | 1.2 |
Vitamin E | mg | 7.1 | 0.4 | 1.1 |
Vitamin K1 | µg | 37 | 1.9 | 5.9 |
Thiamin (B1) | µg | 460 | 23 | 73 |
Riboflavin (B2) | µg | 730 | 37 | 116 |
Niacin (B3) | µg | 2700 | 137 | 429 |
Vitamin B6 | µg | 270 | 14 | 43 |
Vitamin B12 | µg | 2.50 | 0.13 | 0.40 |
Pantothenic Acid (B5) | µg | 2300 | 116 | 365 |
Folic Acid | µg | 49 | 2.5 | 7.8 |
Vitamin C | mg | 70 | 3.5 | 11 |
Biotin | µg | 24 | 1.2 | 3.8 |
Minerals (khoáng chất) | ||||
Iron | mg | 5.4 | 0.3 | 0.9 |
Calcium | mg | 600 | 30 | 95 |
Phosphorous | mg | 300 | 15 | 48 |
Magnesium | mg | 40 | 2.0 | 6.4 |
Sodium | mg | 160 | 8 | 25 |
Chloride | mg | 430 | 22 | 68 |
Potassium | mg | 660 | 33 | 105 |
Manganese | µg | 200 | 10 | 32 |
Iodine | µg | 98 | 5 | 16 |
Selenium | µg | 16 | 0.8 | 2.5 |
Copper | µg | 220 | 11 | 35 |
Zinc | mg | 3.6 | 0.2 | 0.6 |
Other Nutrient | ||||
Choline | mg | 72 | 3.6 | 11.4 |
L-Carnitine | mg | 7.2 | 0.4 | 1.1 |
Nucleotides | mg | 25 | 1.3 | 4.0 |
Taurine | mg | 28 | 1.4 | 4.4 |
Cách dùng sữa bột Hismart số 1
단계 1: 항아리를 씻으십시오, 젖꼭지, 도구를 끓이거나 승인된 소독제를 사용하여 소독합니다.. 각 병은 별도로 준비해야 합니다..
단계 2: 깨끗한 물을 끓여서 실온으로 식혀주세요 (37 ℃).
단계 3: Pha sữa theo tỉ lệ, 1 분유 한 스푼 (tương đương 7,5g) với 50ml nước, khuấy đều hoặc lắc mạnh để sữa tan hoàn toàn.
단계 4: 손등에 몇 방울 떨어뜨려 우유의 온도를 테스트해 보세요..
단계 5: 섞은 후 바로 아이에게 우유를 먹이세요. 아기를 위해 준비하고 싶다면, 우유를 섞은 후에는 즉시 냉장고에 넣어 보관해야 하며 과열되지 않도록 해야 합니다. 24 giờ.
Hướng dẫn bảo quản
– 제품을 서늘하고 건조한 곳에 보관하세요.. 사용 후에는 항상 뚜껑을 꼭 닫아주세요. 이내에서 사용 4 개봉 후 일주일. 제품을 냉장고에 넣지 마세요..
– Ngày sản xuất và hạn sử dụng in ở đáy hộp.